Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luật lệ


[luật lệ]
law and practices; regulations
Những công dân biết tôn trọng luật lệ
Law-abiding citizens
Tuân thủ luật lệ giao thông
To comply with traffic regulations
Đến đâu thì phải theo luật lệ ở đấy
To abide by the local law and practices wherever one goes; When in Rome, do as the Romans do



law and practises (of a society)
Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy To abide by the local laww and practices wherever one goes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.